Có 2 kết quả:
陈诉 chén sù ㄔㄣˊ ㄙㄨˋ • 陳訴 chén sù ㄔㄣˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to assert
(2) to assert
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state
(2) to assert
(2) to assert
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh